• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (20:43, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 61: Dòng 61:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====cho; tiến hành=====
    -
    |}
    +
     
     +
     
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====biến dạng [sự biến dạng]=====
     +
     
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Yield.jpg|200px|Sản lượng, hiệu suất, công hữu ích, sự oằn, sự chảy (kim loại), (v) bị cong, bị oằn]]
    [[Image:Yield.jpg|200px|Sản lượng, hiệu suất, công hữu ích, sự oằn, sự chảy (kim loại), (v) bị cong, bị oằn]]
    Dòng 73: Dòng 77:
    =====hiệu suất oat giờ=====
    =====hiệu suất oat giờ=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====lượng nước tiêu=====
    +
    =====lượng nước tiêu=====
    -
    =====lưu lượng=====
    +
    =====lưu lượng=====
    ::[[catchment]] [[yield]]
    ::[[catchment]] [[yield]]
    ::lưu lượng bể tích nước
    ::lưu lượng bể tích nước
    Dòng 92: Dòng 96:
    ::[[yield]] [[factor]]
    ::[[yield]] [[factor]]
    ::lưu lượng của lưu vực
    ::lưu lượng của lưu vực
    -
    =====năng suất=====
    +
    =====năng suất=====
    ::[[drill]] [[well]] [[yield]]
    ::[[drill]] [[well]] [[yield]]
    ::năng suất khoan giếng
    ::năng suất khoan giếng
    Dòng 99: Dòng 103:
    ::[[liquefaction]] [[yield]]
    ::[[liquefaction]] [[yield]]
    ::năng suất hóa lỏng
    ::năng suất hóa lỏng
    -
    =====lợi nhuận=====
    +
    =====lợi nhuận=====
    -
    =====hiệu suất=====
    +
    =====hiệu suất=====
    ::[[chip]] [[yield]]
    ::[[chip]] [[yield]]
    ::hiệu suất chip
    ::hiệu suất chip
    Dòng 147: Dòng 151:
    ::hiệu suất tia Rontgen
    ::hiệu suất tia Rontgen
    -
    =====oằn=====
    +
    =====oằn=====
    -
    =====sự chảy dẻo=====
    +
    =====sự chảy dẻo=====
    ::[[plastic]] [[yield]]
    ::[[plastic]] [[yield]]
    ::sự chảy dẻo hạt nhân
    ::sự chảy dẻo hạt nhân
    -
    =====sự cong=====
    +
    =====sự cong=====
    -
    =====sự lún=====
    +
    =====sự lún=====
    -
    =====sự oằn=====
    +
    =====sự oằn=====
    -
    =====sản lượng=====
    +
    =====sản lượng=====
    ::[[carcass]] [[yield]]
    ::[[carcass]] [[yield]]
    ::sản lượng con gia súc
    ::sản lượng con gia súc
    Dòng 184: Dòng 188:
    ::sản lượng của giếng dầu
    ::sản lượng của giếng dầu
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bách phân lãi=====
    +
    =====bách phân lãi=====
    -
    =====sản lượng=====
    +
    =====sản lượng=====
    ::[[absolute]] [[yield]]
    ::[[absolute]] [[yield]]
    ::sản lượng tuyệt đối
    ::sản lượng tuyệt đối
    Dòng 203: Dòng 207:
    ::[[yield]] [[per]] [[unit]] [[area]]
    ::[[yield]] [[per]] [[unit]] [[area]]
    ::sản lượng trên mỗi đơn vị diện tích
    ::sản lượng trên mỗi đơn vị diện tích
    -
    =====sinh ra=====
    +
    =====sinh ra=====
    -
    =====suất thu nhập=====
    +
    =====suất thu nhập=====
    ::[[effective]] [[yield]]
    ::[[effective]] [[yield]]
    ::suất thu nhập thực tế
    ::suất thu nhập thực tế
    Dòng 248: Dòng 252:
    ::[[yield]] [[to]] [[worst]]
    ::[[yield]] [[to]] [[worst]]
    ::suất thu nhập xấu nhất
    ::suất thu nhập xấu nhất
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=yield yield] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.tuition.com.hk/dictionary/y.htm yield] : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary
    +
    =====noun=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    :[[crop]] , [[earnings]] , [[harvest]] , [[income]] , [[output]] , [[outturn]] , [[produce]] , [[profit]] , [[return]] , [[revenue]] , [[takings]] , [[turnout]] , [[production]] , [[fruit]] , [[fruitage]]
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
    =====Surrender, give up (the fight or struggle), give in,knuckle under, submit, cede, cry quits, throw in the towel orthe sponge, capitulate, succumb, raise the white flag: Thecaptain of the enemy company asked if we would yield.=====
    +
    :[[accrue]] , [[admit]] , [[afford]] , [[allow]] , [[beam]] , [[bear]] , [[blossom]] , [[bring forth]] , [[bring in]] , [[discharge]] , [[earn]] , [[furnish]] , [[generate]] , [[give]] , [[give off]] , [[hold out]] , [[net]] , [[offer]] , [[pay]] , [[proffer]] , [[provide]] , [[return]] , [[sell for]] , [[supply]] , [[tender]] , [[turn out]] , [[abandon]] , [[abdicate]] , [[admit defeat]] , [[back down]] , [[bend]] , [[bow]] , [[break]] , [[buy]] , [[call it quits]] , [[capitulate]] , [[cave in]] , [[cede]] , [[collapse]] , [[come to terms]] , [[crumple]] , [[defer]] , [[fold]] , [[fold up]] , [[give oneself over]] , [[give up]] , [[give way]] , [[go]] , [[hand over]] , [[knuckle]] , [[knuckle under ]]* , [[lay down arms]] , [[leave]] , [[let go]] , [[part with]] , [[relax]] , [[relent]] , [[relinquish]] , [[resign]] , [[sag]] , [[submit]] , [[succumb]] , [[suffer defeat]] , [[throw in the towel]] , [[accede]] , [[accept]] , [[acknowledge]] , [[acquiesce]] , [[agree]] , [[assent]] , [[comply]] , [[concede]] , [[concur]] , [[consent]] , [[fail]] , [[fit in]] , [[go along with]] , [[go with the flow]] , [[permit]] , [[play the game]] , [[surrender]] , [[toe the line ]]* , [[toe the mark]] , [[waive]] , [[produce]] , [[clear]] , [[draw]] , [[gain]] , [[gross]] , [[realize]] , [[repay]] , [[forgo]] , [[lay down]] , [[demit]] , [[forswear]] , [[quitclaim]] , [[render]] , [[renounce]] , [[give in]] , [[buckle]] , [[ease off]] , [[slacken]] , [[soften]] , [[accommodate]] , [[cave]] , [[crop]] , [[earnings]] , [[emit]] , [[forego]] , [[grant]] , [[harvest]] , [[income]] , [[kowtow]] , [[output]] , [[profit]] , [[quit]] , [[recompense]] , [[revenue]] , [[reward]] , [[stoop]] , [[truckle]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Giveup, surrender, give over, hand in or over, abandon, relinquish,renounce, cede: We agreed to yield our arms to the enemy.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[disallow]] , [[withhold]] , [[deny]] , [[oppose]] , [[prevent]] , [[refuse]] , [[reject]] , [[counter]] , [[disapprove]] , [[veto]] , [[resist]] , [[retain]] , [[withstand]]
    -
    =====Agree, consent, comply, concede, relent, assent, give way,accede, concur: He did his best to persuade me, and I finallyyielded.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====Earn, return, pay, bring in, supply, generate,produce, net: She has investments that yield more than 15% ayear.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Return, production, output, revenue, takings, gate,earnings, income, proceeds, profit, gain: The yield from thatoperation is not even enough to pay the rent.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (also absol.) produce or return as a fruit,profit, or result (the land yields crops; the land yieldspoorly; the investment yields 15%).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. give up; surrender,concede; comply with a demand for (yielded the fortress; yieldedthemselves prisoners).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (often foll. by to) a surrender;make submission. b give consent or change one's course ofaction in deference to; respond as required to (yielded topersuasion).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by to) be inferior or confessinferiority to (I yield to none in understanding the problem).5 intr. (foll. by to) give right of way to other traffic.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. US allow another the right to speak in a debate etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. an amount yielded or produced; an output or return.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Yieldpoint Physics the stress beyond which a material becomesplastic.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Yielder n. [OE g(i)eldan pay f. Gmc]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /ji:ld/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...)
    in full yield
    có hiệu suất cao; đang sinh lợi nhiều
    (tài chính) lợi nhuận, lợi tức
    (kỹ thuật) sự cong, sự oằn

    Ngoại động từ

    (nông nghiệp) sản xuất, làm ra, mang lại
    a tree yields fruit
    cây sinh ra quả
    this land yields good crops
    miếng đất này mang lại thu hoạch tốt
    (tài chính) sinh lợi
    to yield 10%
    sinh lợi mười phần trăm
    Chịu thua, chịu nhường
    to yield precedence to
    nhường bước cho
    to yield submission
    chịu khuất phục
    to yield consent
    bằng lòng
    to yield a point in a debate
    chịu thua một điểm trong một cuộc tranh luận
    (quân sự) giao, chuyển giao

    Nội động từ

    (nông nghiệp); (tài chính) sinh lợi
    Đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục
    to be determined never to yield
    cương quyết không đầu hàng
    to yield to force
    khuất phục trước sức mạnh
    Chịu thua, chịu lép, nhường
    to yield to none
    chẳng nhường ai, không chịu thua ai
    Cong, oằn
    to yield under a weight
    cong (oằn) dưới sức nặng
    to yield oneself up to
    dấn thân vào
    to yield up the ghost
    chết

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cho; tiến hành

    Xây dựng

    biến dạng [sự biến dạng]

    Cơ - Điện tử

    Hình:Yield.jpg

    Sản lượng, hiệu suất, công hữu ích, sự oằn, sự chảy (kim loại), (v) bị cong, bị oằn

    Cơ khí & công trình

    tính chảy dẻo

    Điện lạnh

    hiệu suất oat giờ

    Kỹ thuật chung

    lượng nước tiêu
    lưu lượng
    catchment yield
    lưu lượng bể tích nước
    catchment yield
    lưu lượng của lưu vực
    reservoir yield
    lưu lượng hồ nước
    safe yield
    lưu lượng an toàn
    sediment yield
    lưu lượng phù sa
    specific yield
    lưu lượng đơn vị
    specific yield
    lưu lượng riêng
    yield factor
    lưu lượng của lưu vực
    năng suất
    drill well yield
    năng suất khoan giếng
    evaporator yield
    năng suất bay hơi
    liquefaction yield
    năng suất hóa lỏng
    lợi nhuận
    hiệu suất
    chip yield
    hiệu suất chip
    chip yield
    hiệu suất vi mạch
    coke yield
    hiệu suất than cốc
    energy yield
    hiệu suất năng lượng
    fabrication yield
    hiệu suất chế tạo
    gas yield
    hiệu suất khí
    gasoline yield
    hiệu suất xăng
    glass yield
    hiệu suất thủy tinh
    ion yield
    hiệu suất iôn (hóa)
    light yield
    hiệu suất sáng
    low-yield region
    miền hiệu suất thấp
    muon yield
    hiệu suất của muon
    neutron yield
    hiệu suất nơtron
    quantum yield
    hiệu suất lượng tử
    quantum yield of luminescence
    hiệu suất phát sáng lượng tử
    secondary yield
    hiệu suất thứ cấp
    thermal neutron yield
    hiệu suất nơtron nhiệt
    thermal yield
    hiệu suất tỏa nhiệt
    thermodynamic yield
    hiệu suất nhiệt động
    thermodynamic yield
    hiệu suất nhiệt động (lực)
    wafer yield
    hiệu suất của lát
    X-ray yield
    hiệu suất tia Rontgen
    oằn
    sự chảy dẻo
    plastic yield
    sự chảy dẻo hạt nhân
    sự cong
    sự lún
    sự oằn
    sản lượng
    carcass yield
    sản lượng con gia súc
    coal yield
    sản lượng than tuyển
    commercial yield
    sản lượng thương mại
    concrete mixed yield
    sản lượng bêtông
    crop yield
    sản lượng cây trồng
    cumulative yield
    sản lượng tích lũy
    gas yield
    sản lượng khí
    glass yield
    sản lượng thủy tinh
    initial yield
    sản lượng ban đầu
    theoretical yield
    sản lượng lý thuyết
    theoretical yield
    sản lượng theo lý thuyết
    yield of an oil well
    sản lượng của giếng dầu

    Kinh tế

    bách phân lãi
    sản lượng
    absolute yield
    sản lượng tuyệt đối
    aggregate yield
    tổng sản lượng
    crop yield
    sản lượng cây trồng
    mean yield
    sản lượng bình quân
    nominal yield
    sản lượng danh nghĩa
    prospective yield
    sản lượng kỳ vọng
    yearly yield
    sản lượng năm
    yield per unit area
    sản lượng trên mỗi đơn vị diện tích
    sinh ra
    suất thu nhập
    effective yield
    suất thu nhập thực tế
    equivalent taxable yield
    suất thu nhập phải chịu thuế tương đương
    fixed yield
    suất thu nhập cố định
    flat yield
    suất thu nhập đồng loạt
    initial yield
    suất thu nhập ban đầu
    maturity yield
    suất thu nhập đến hạn (thanh toán)
    maturity yield
    suất thu nhập đến hạn thanh toán
    negative yield curve
    đường suất thu nhập âm
    nominal yield
    suất thu nhập danh nghĩa
    positive yield curve
    đường suất thu nhập dương
    redemption yield
    suất thu nhập đến hạn chuộc lại
    running yield
    suất thu nhập đồng loạt
    true yield
    suất thu nhập thực sự
    yield method
    phương pháp suất thu nhập
    yield on a discount basis
    suất thu nhập hoàn vốn chiết tính
    yield spread
    chênh lệch suất thu nhập
    yield to average life
    suất thu nhập giữa chừng
    yield to call
    suất thu nhập đến ngày chuộc
    yield to maturity
    suất thu nhập khi đến hạn thanh toán
    yield to redemption
    suất thu nhập đến hạn chuộc lại
    yield to worst
    suất thu nhập xấu nhất

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X