• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kỹ thuật) ứng suất đàn hồi===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giới hạn chả...)
    So với sau →

    19:25, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) ứng suất đàn hồi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    giới hạn chảy
    upper yield stress
    giới hạn chảy trên
    giới hạn đàn hồi
    steel having a high yield stress
    thép có giới hạn đàn hồi cao
    giới hạn hóa dẻo
    ứng suất chảy
    upper yield stress
    ứng suất chảy trên

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X