• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 17: Dòng 17:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sản lượng, lưu lượng, sự chảy của vật liệu, tínhdễ biến dạng=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====độ cân=====
    =====độ cân=====
    Dòng 64: Dòng 67:
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:37, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /'ji:ldiɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mềm, dẻo, đàn hồi
    Mềm mỏng, hay nhân nhượng, dễ tính
    (nông nghiệp); (tài chính) đang sinh lợi
    (kỹ thuật) cong, oằn

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sản lượng, lưu lượng, sự chảy của vật liệu, tínhdễ biến dạng

    Cơ khí & công trình

    độ cân

    Xây dựng

    dát được

    Kỹ thuật chung

    cong
    độ chảy
    yielding of metal
    độ chảy của kim loại
    độ lún
    độ võng
    mềm
    oằn
    sự cong oằn (của kim loại dưới áp lực)
    sự oằn
    sản lượng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Pliant, flexile, flexible, pliable, soft, plastic,fictile, elastic, resilient, supple, springy, bouncy, spongy,rubbery: The frame is of a yielding material that gives wayunder pressure.
    Accommodating, docile, submissive, amenable,tractable, compliant, obedient, flexible, acquiescent,agreeable, obliging, manageable, manipulable: He wanted a wifewith a yielding temperament who would tolerate his foibles.

    Oxford

    Adj.
    Compliant, submissive.
    (of a substance) able to bend;not stiff or rigid.
    Yieldingly adv. yieldingness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X