-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Yoke.jpg|200px|Tấm đệm vai, cái chạc, ổ gánh, vấu kẹp, cái ách]]+ =====Tấm đệm vai, cái chạc, ổ gánh, vấu kẹp, cái ách=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========móc chuông (lưu tốc kế)==========móc chuông (lưu tốc kế)=====Dòng 115: Dòng 119: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=yoke yoke] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=yoke yoke] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=yoke yoke] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=yoke yoke] : Chlorine Online- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:37, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Điện
cuộn dây lái tia
Giải thích VN: Cuộn dây quấn quanh cổ đèn hình máy thu hình để làm lệch chùm tia điện tử.
gông
- yoke beam
- gông từ (trong máy biến áp)
- yoke clamp
- thanh kẹp gông từ
- yoke permeameter
- từ thẩm kế kiểu gông
- yoke suspension
- sự treo gông
Oxford
A wooden crosspiece fastened over the necks oftwo oxen etc. and attached to the plough or wagon to be drawn.2 (pl. same or yokes) a pair (of oxen etc.).
An object like ayoke in form or function, e.g. a wooden shoulder-piece forcarrying a pair of pails, the top section of a dress or skirtetc. from which the rest hangs.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ