• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lòng sốt sắng, lòng hăng hái; nhiệt tâm, nhiệt huyết===== ::to show zeal for ::tỏ ra sốt sắng đ...)
    So với sau →

    08:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lòng sốt sắng, lòng hăng hái; nhiệt tâm, nhiệt huyết
    to show zeal for
    tỏ ra sốt sắng đối với, nhiệt tâm đối với

    Oxford

    N.

    Earnestness or fervour in advancing a cause or renderingservice.
    Hearty and persistent endeavour. [ME zele f. eccl.Lzelus f. Gk zelos]

    Tham khảo chung

    • zeal : National Weather Service
    • zeal : Corporateinformation
    • zeal : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X