• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lòng sốt sắng, lòng hăng hái; nhiệt tâm, nhiệt huyết===== ::to show zeal for ::tỏ ra sốt sắng đ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
     +
    /zi:l/
     +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:25, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    /zi:l/


    Thông dụng

    Danh từ

    Lòng sốt sắng, lòng hăng hái; nhiệt tâm, nhiệt huyết
    to show zeal for
    tỏ ra sốt sắng đối với, nhiệt tâm đối với

    Oxford

    N.

    Earnestness or fervour in advancing a cause or renderingservice.
    Hearty and persistent endeavour. [ME zele f. eccl.Lzelus f. Gk zelos]

    Tham khảo chung

    • zeal : National Weather Service
    • zeal : Corporateinformation
    • zeal : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X