• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác zealotism =====Như zealotism===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Fanaticism, extremism, radicalism, big...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    /'zelətri/
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:55, ngày 28 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    /'zelətri/


    Thông dụng

    Cách viết khác zealotism

    Như zealotism

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Fanaticism, extremism, radicalism, bigotry, militantism,terrorism, single-mindedness, monomania, fervour, frenzy,hysteria, obsession, obsessiveness: Their attacks on innocentcivilians show how far their zealotry can take them.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X