• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) thiên đỉnh===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Of or relating to a zenith.===== =====Zenithal projection apr...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈzinəθəl , ˈzɛnəθəl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    21:10, ngày 13 tháng 1 năm 2008

    /ˈzinəθəl , ˈzɛnəθəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) thiên đỉnh

    Oxford

    Adj.

    Of or relating to a zenith.
    Zenithal projection aprojection of part of a globe on to a plane tangential to thecentre of the part, showing the correct directions of all pointsfrom the centre.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X