• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(ngành in) bản kẽm===== =====(như) zincography===== ===Ngoại động từ=== =====In bằng bản kẽm===== =====Khắc (...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'zi&#951;kougr&#593;:f</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    23:33, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /'ziηkougrɑ:f/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngành in) bản kẽm
    (như) zincography

    Ngoại động từ

    In bằng bản kẽm
    Khắc (ảnh...) lên kẽm

    Nội động từ

    Khắc lên kẽm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bản kẽm
    in bằng bản kẽm

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A zinc plate with a design etched in relief onit for printing from.
    A print taken from this.
    V.
    Tr. &intr. etch on zinc.
    Tr. reproduce (a design) in this way.
    Zincography n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X