• Revision as of 04:53, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngành in) bản kẽm
    (như) zincography

    Ngoại động từ

    In bằng bản kẽm
    Khắc (ảnh...) lên kẽm

    Nội động từ

    Khắc lên kẽm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bản kẽm
    in bằng bản kẽm

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A zinc plate with a design etched in relief onit for printing from.
    A print taken from this.
    V.
    Tr. &intr. etch on zinc.
    Tr. reproduce (a design) in this way.
    Zincography n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X