• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">zu:m</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 27: Dòng 20:
    *Ving: [[zooming]]
    *Ving: [[zooming]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sự thu-phóng (của biểu diễn ảnh)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====sự thu-phóng (của biểu diễn ảnh)=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://foldoc.org/?query=zoom zoom] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=zoom zoom] : Foldoc
    -
     
    +
    === Điện===
    -
    == Điện==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====phóng ảnh=====
    =====phóng ảnh=====
    ''Giải thích VN'': Tiếng dùng trong ngành ảnh hay vật truyền hình được thay đổi trong lúc vận dụng máy chụp bằng cách truyền máy tới sát màn ảnh hơn hoặc biến đổi tiêu cự các thấu kính.
    ''Giải thích VN'': Tiếng dùng trong ngành ảnh hay vật truyền hình được thay đổi trong lúc vận dụng máy chụp bằng cách truyền máy tới sát màn ảnh hơn hoặc biến đổi tiêu cự các thấu kính.
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====phóng=====
    =====phóng=====
    ::[[audiovisual]] [[zoom]]
    ::[[audiovisual]] [[zoom]]
    Dòng 64: Dòng 55:
    ::[[zoom-in]]
    ::[[zoom-in]]
    ::sự phóng đại
    ::sự phóng đại
    -
    =====thu=====
    +
    =====thu=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V.=====
    =====V.=====

    03:57, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /zu:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng kêu vù vù (của máy bay...)
    Sự phóng vọt lên

    Nội động từ

    Kêu vù vù
    Phóng vọt lên (máy bay)

    Ngoại động từ

    zoom in, zoom out
    (nhiếp ảnh) phóng to, thu nhỏ

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự thu-phóng (của biểu diễn ảnh)
    Tham khảo

    Điện

    phóng ảnh

    Giải thích VN: Tiếng dùng trong ngành ảnh hay vật truyền hình được thay đổi trong lúc vận dụng máy chụp bằng cách truyền máy tới sát màn ảnh hơn hoặc biến đổi tiêu cự các thấu kính.

    Kỹ thuật chung

    phóng
    audiovisual zoom
    phòng nghe-nhìn
    zoom box
    hộp phóng đại
    zoom button
    núm thu-phóng
    zoom in
    phóng to
    zoom lens
    ống kính thu phóng
    zoom out
    phóng to
    zoom picture
    ảnh thu-phóng
    zoom-in
    sự phóng đại
    phóng đại
    zoom box
    hộp phóng đại
    zoom-in
    sự phóng đại
    thu

    Oxford

    V. & n.
    V.
    Intr. move quickly, esp. with a buzzing sound.2 a intr. cause an aeroplane to mount at high speed and a steepangle. b tr. cause (an aeroplane) to do this.
    A intr. (of acamera) close up rapidly from a long shot to a close-up. b tr.cause (a lens or camera) to do this.
    N.
    An aeroplane'ssteep climb.
    A zooming camera shot.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X