• (đổi hướng từ Gauss's)
    /gaus/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) Gaoxơ

    Chuyên ngành

    Điện

    gaoxơ
    gauss

    Giải thích VN: Đơn vị đo từ thông.

    Điện lạnh

    gauxơ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X