• (đổi hướng từ Grams)
    /'græm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như gramme
    (thực vật học) đậu Thổ-nhĩ-kỳ
    Đậu xanh

    Điện

    gam

    Kỹ thuật chung

    g

    Kinh tế

    gam

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X