• (đổi hướng từ Handheld)
    /´hænd¸hould/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái để bíu tay (khi trèo lên...)
    cầm tay

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chuôi
    quả nắm
    tay nắm
    tay cầm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X