• (đổi hướng từ Herringbone)
    /´heriη¸boun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kiểu khâu chữ chi; kiểu thêu chữ chi (giống hình xương cá trích)
    (kiến trúc) cách xếp (gạch, ngói, đá) theo hình chữ chi (giống hình xương cá trích)
    (thể dục,thể thao) kiểu trượt tuyết xuống dốc theo đường chữ chi
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải chéo chữ chi; quần áo may bằng vải chéo chữ chi

    Ngoại động từ

    Khâu chữ chi, thêu chữ chi (theo hình xương cá trích)
    Sắp xếp (gạch, ngói...) theo kiểu chữ chi (theo hình xương cá trích)

    Nội động từ

    Sắp xếp theo kiểu chữ chi
    (thể dục,thể thao) trượt tuyết xuống dốc theo đường chữ chi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X