• (đổi hướng từ Mandarins)
    /'mændərin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quan lại
    Người quan liêu
    ( Mandarin) ngôn ngữ tiêu chuẩn chính thức của Trung quốc; tiếng phổ thông; tiếng quan thoại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X