• (đổi hướng từ Operands)
    /´ɔpə¸rænd/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tin học) toán hạng; operan
    address operand
    toán hạng địa chỉ
    keyword operand
    toán hạng từ khoá

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (máy tính ) ôpêran

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X