• (đổi hướng từ Ribbands)
    /´ribənd/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) (như) ribbon

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    thanh nẹp (đóng tàu)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X