:)
http://www.proz.com/kudoz/vietnamese_to_english/finance_general/2154769-thanh_toán_viên.html 10 trả lời A: @ JKPham bạn xem cái này tham khảo nhé! "Thanh toán viên" means "Payment officer", not a teller (nhân viên thu ngân), accountant (kế toán viên) or liquidator (nhân viên thanh lý)