Measurement range: 00,00 – 14,00ph; resolution: 0.01pH; accuracy: \- 0,5% f.s. Redox: ± 1500mV; resolution: 1 mV; accuracy: \- 0,5% f.s.
pH or Redox measurement to be set by the operator via keyboard. Automatic or manual
temperature compensation. LCD display. 4 digit keyboard for programming. Input for pH or Redox electrode
Input for Temperature sensor PT 100 with 3 wires ( NTC or Pt 1000 on request ) Two digital output for SET POINTS with programming of the working range
(hysteresis/direction) and delayed activation time (ON/OFF Relays Max load 2 A at 230V) Analogue output 0/4÷20mA galvanically separated, freely programmable within the
measuring range. (Max load 500 Ohm)
Power supply 230Vac 50Hz. (Optional 110/24Vac)
Black ABS container IP 45. Dim. Mm. 96x96x75(p) Weight Kg. 0.7
Dịch là:
Thang đo: 00,00 – 14,00ph; Độ phân giải: 0.01pH; Độ chính xác: \- 0,5% f.s. Redox: ± 1500mV; Bước oxh-khử: 1 mV; Độ chính xác: \- 0,5% f.s.
Phép đo pH hoặc Redox được thiết lập bởi thao tác qua bàn phím. Bù nhiệt tự động hoặc thủ công. Màn hình LCD. Bàn phím 4 số để lập trình. Đầu vào cho điện cực pH hoặc Redox . Đầu vào cho cảm biến nhiệt độ PT100 với 3 dây (NTC hoặc Pt 1000 theo yêu cầu )
2 ngõ ra KTS cho SET POINTS được lấp trình phạm vi họat động (về độ trễ/ chiều hướng) và thời gian kích họat trễ (rơle ON/OFF tải tối đa 2A tại 230 V). Ngõ ra Analogue riêng biệt 0/4-20 mA, tự do lập trình trong khỏang giá trị đo (tải tối đa 500hm). Nguồn điện: 230 V, 50Hz (tùy chọn 110/24 Vac).
Case ABS màu đen theo chuẩn IP45. Kích thước mm 96x96x75 (p), Weight Kg 0.7
Nhờ mọi người check giùm mình dịch vậy có j cần sửa ko. thank so much