• (đổi hướng từ Wating)
    /wɔt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) W oát (đơn vị điện năng)

    Chuyên ngành

    Y học

    đơn vị Sl về công suất, ký hiệu W

    Điện

    oát (đơn vị đo công suất)

    Kỹ thuật chung

    W

    Kinh tế

    oát (đơn vi điện năng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X