• なべかま

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    (mới nhất | cũ nhất) Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    Chú thích : (nay) = so sánh với bản hiện nay, (cũ) = so sánh với bản trước, n = sửa nhỏ

    • (nay) (cũ) 13:45, ngày 10 tháng 8 năm 2008 127.0.0.1 (Thảo luận) (399 bytes) (New page: ===['''<font color='red'> 鍋釜 </font>'''] === ====/'''<font color='blue'> OA PHỦ </font>'''/ ==== ==== n ==== ===== Xoong nồi ===== :: もし「もしも」や「万が一」が鍋...)
    (mới nhất | cũ nhất) Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X