• ねんぱい

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    (mới nhất | cũ nhất) Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    Chú thích : (nay) = so sánh với bản hiện nay, (cũ) = so sánh với bản trước, n = sửa nhỏ

    • (nay) (cũ) 13:59, ngày 10 tháng 8 năm 2008 127.0.0.1 (Thảo luận) (1.102 bytes) (New page: ===['''<font color='red'> 年輩 </font>'''] === ==== adj-no ==== ===== có tuổi/người già ===== :: 年輩集団 :Dân số già :: 年輩者たちが多くの犯罪にだまされ...)
    (mới nhất | cũ nhất) Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X