• ひかえめ

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    (mới nhất | cũ nhất) Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    Chú thích : (nay) = so sánh với bản hiện nay, (cũ) = so sánh với bản trước, n = sửa nhỏ

    • (nay) (cũ) 10:42, ngày 10 tháng 8 năm 2008 127.0.0.1 (Thảo luận) (284 bytes) (New page: ===['''<font color='red'> 控え目 </font>'''] === ==== n ==== ===== sự vừa phải/sự điều độ/sự vừa đủ/sự đúng mực ===== :: 控えめに言う : nói năng đún...)
    (mới nhất | cũ nhất) Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X