• 稲妻

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    (mới nhất | cũ nhất) Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    Chú thích : (nay) = so sánh với bản hiện nay, (cũ) = so sánh với bản trước, n = sửa nhỏ

    • (nay) (cũ) 09:09, ngày 10 tháng 8 năm 2008 127.0.0.1 (Thảo luận) (232 bytes) (New page: ===['''<font color='red'> いなずま </font>'''] === ==== n, ik ==== ===== tia chớp ===== :: 家を出たとたん空に稲妻が走った。: Khi tôi vừa ra khỏi nhà thì có m...)
    (mới nhất | cũ nhất) Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X