• 詐取する

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    (mới nhất | cũ nhất) Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    Chú thích : (nay) = so sánh với bản hiện nay, (cũ) = so sánh với bản trước, n = sửa nhỏ

    • (nay) (cũ) 10:57, ngày 10 tháng 8 năm 2008 127.0.0.1 (Thảo luận) (193 bytes) (New page: ===['''<font color='red'> さしゅ </font>'''] === ==== vs ==== ===== lừa gạt ===== :: 巧妙な手口で預金を詐取する : lừa gạt lấy tiền gửi bằng thủ đoạn ti...)
    (mới nhất | cũ nhất) Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X