• Ghi hóa đơn

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.

    (mới nhất | cũ nhất) Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    Chú thích : (nay) = so sánh với bản hiện nay, (cũ) = so sánh với bản trước, n = sửa nhỏ

    • (nay) (cũ) 05:31, ngày 10 tháng 1 năm 2008 127.0.0.1 (Thảo luận) (324 bytes) (New page: == Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====BICARSA (billing, inventory control, accounts receivable, sales analysis)===== =====billing, accounts receivable, sales analysis (BARSA...)
    (mới nhất | cũ nhất) Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X