• Đặc quyền

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Nhật.

    (mới nhất | cũ nhất) Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    Chú thích : (nay) = so sánh với bản hiện nay, (cũ) = so sánh với bản trước, n = sửa nhỏ

    • (nay) (cũ) 19:39, ngày 4 tháng 8 năm 2008 127.0.0.1 (Thảo luận) (967 bytes) (New page: === n === ===== フランチャイズ ===== ===== とっけん - [特権] ===== :: giai cấp đặc quyền: 特権階級 ===== とくてん - [特典] ===== :: Các công nhân trong ng...)
    (mới nhất | cũ nhất) Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X