• Hồn ma báo oán

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Nhật.

    (mới nhất | cũ nhất) Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    Chú thích : (nay) = so sánh với bản hiện nay, (cũ) = so sánh với bản trước, n = sửa nhỏ

    • (nay) (cũ) 20:43, ngày 4 tháng 8 năm 2008 127.0.0.1 (Thảo luận) (184 bytes) (New page: === n, exp === ===== おんりょう - [怨霊] - [OÁN LINH] ===== :: Hồn ma báo oán của con mèo đen: 黒猫の怨霊 :: xua đuổi hồn ma báo oán : 怨霊を退散する)
    (mới nhất | cũ nhất) Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X