• Nhân vật tai to mặt lớn

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Nhật.

    (mới nhất | cũ nhất) Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    Chú thích : (nay) = so sánh với bản hiện nay, (cũ) = so sánh với bản trước, n = sửa nhỏ

    • (nay) (cũ) 22:02, ngày 4 tháng 8 năm 2008 127.0.0.1 (Thảo luận) (392 bytes) (New page: === n, exp === ===== おえらがた - [お偉方] ===== :: những nhân vật tai to mặt lớn trong quốc hội: 議会のお偉方 :: Vậy các nhân vật tai to mặt lớn của...)
    (mới nhất | cũ nhất) Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X