-
Andorra
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Bản cũ(mới nhất | cũ nhất) Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
View logs for this pageChú thích : (nay) = so sánh với bản hiện nay, (cũ) = so sánh với bản trước, n = sửa nhỏ
(mới nhất | cũ nhất) Xem (50 trước) (50 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ