• Diviner

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Anh.

    Revision as of 10:09, ngày 13 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Noun

    a person who divines; soothsayer; prophet.
    a person skilled in using a divining rod.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X