• Revision as of 11:01, ngày 13 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Adjective

    having a shiny or lustrous surface.
    having a false or deceptive appearance or air, esp. of experience or sophistication; specious.

    Noun

    slick 1 ( def. 9 ) .
    a photograph printed on glossy paper.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X