• Poultice

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Anh.

    Revision as of 11:04, ngày 13 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Noun

    a soft, moist mass of cloth, bread, meal, herbs, etc., applied hot as a medicament to the body.

    Verb (used with object)

    to apply a poultice to.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X