• Revision as of 11:39, ngày 13 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Adjective

    fastened with screws.
    having grooves like a screw; threaded.
    twisted; awry.
    Slang . bilked; cheated.
    Chiefly British Slang . drunk; intoxicated.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X