• Clothed

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Anh.

    Revision as of 11:55, ngày 13 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Verb (used with object), clothed or clad, clothing.

    to dress; attire.
    to provide with clothing.
    to cover with or as with clothing.

    Antonyms

    adjective
    naked , exposed , undressed , unclothed

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X