• Hoiden

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Anh.

    Revision as of 08:37, ngày 13 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Noun, adjective

    hoyden.
    A rude, clownish youth. [Obs.] --Milton.
    A rude, bold girl; a romp. --H. Kingsley.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X