-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have nothing on sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have nothing but one's name and sword (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have not the vaguest notion of something (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have not enough back-bone (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have noises in the ears (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no truck with (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no taste (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no strength (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no society with sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no regular profession (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no quarrel against sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no option but to.. (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no notion of (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no intention to.. (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no feelings (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no energy (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no conscience (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no concern with sth (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no concern in an affair (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no ballast (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no acknowledgment of one's letter (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have news from sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have neither kith nor kin (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have neither house nor home (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have mutton stewed for supper (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have muscle (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have much experience (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have money to the fore (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have mercy on sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have measles (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have many calls on one's time (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have lost one's sight (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have loose bowels (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have long sight (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have leisure (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have legs like match-sticks (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have kind of a remorse (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have it out with sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have it on the tip of one's tongue (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have it in for sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have inclination for sth (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have heart trouble, stomach trouble (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have half a mind to do sth (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have good night (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have good mind to (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have good lungs (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have full discretion to act (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have free admission to a theatre (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have free adit (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have free (full) scope to act (mới nhất)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ