• Refrigerated wagon

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 11:07, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    toa xe lạnh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    toa xe được làm lạnh
    toa lạnh
    toa tàu được làm lạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X