• Nim

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 00:23, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lấy
    Ăn cắp
    Lấy trộm

    Oxford

    N.

    A game in which two players must alternately take one ormore objects from one of several heaps and seek either to avoidtaking or to take the last remaining object. [20th c.: perh. f.archaic nim take (as NIMBLE), or G nimm imper. of nehmen take]

    Tham khảo chung

    • nim : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X