• Revision as of 05:34, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (để) minh hoạ
    illustrative pictures
    những bức tranh minh hoạ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    có minh họa

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    minh họa

    Oxford

    Adj.

    (often foll. by of) serving as an explanation or example.
    Illustratively adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X