• Wen

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 08:23, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) bướu, cục u lành, khối u vô hại (nhất là ở đầu)
    (thông tục) thành phố quá đông đúc
    the great wen
    Luân đôn

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    u nang bã, u mỡ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X