• Revision as of 09:14, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác unmannered

    Tính từ, trạng từ

    Thiếu lễ độ, vô lễ
    Không lễ phép, không lịch sự; không lễ độ, mất dạy, vô giáo dục

    Oxford

    Adj.

    Without good manners.
    (of actions, speech, etc.)showing a lack of good manners.
    Unmannerliness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X