• Revision as of 10:18, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thú vị
    Không ngon, có mùi vị khó chịu
    Khó chịu, không thể chấp nhận được

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Distasteful, disagreeable, unpleasant, unsavoury,unappetizing, unattractive, repugnant, nasty, offensive; rancid,sour, off, turned, bitter, inedible, uneatable: Without aneducation, they are often offered the unpalatable jobs. Wefound heavy claret totally unpalatable with the sole.

    Oxford

    Adj.

    Not pleasant to taste.
    (of an idea, suggestion, etc.)disagreeable, distasteful.
    Unpalatability n. unpalatablenessn.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X