• Semi

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 10:58, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều semis

    (thông tục) nhà chung tường

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bán

    Oxford

    N.

    (pl. semis) colloq.
    Brit. a semi-detached house.
    US asemi-trailer. [abbr.]

    Tham khảo chung

    • semi : National Weather Service
    • semi : amsglossary
    • semi : Corporateinformation
    • semi : Chlorine Online
    • semi : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X