• Regenerative heating

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 12:28, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sưởi ấm tái sinh

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự sưởi ấm hoàn nhiệt
    sự sưởi ấm tái sinh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nung nóng hoàn nhiệt

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X