• Billy

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 13:02, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Uc) nồi niêu dùng để nấu nướng khi đi cắm trại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Beak, neb, nib, pecker; jaws: One of the birds had a fishin its bill.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X