• Revision as of 13:58, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) áo lễ, lễ phục (nhất là lễ phục của thầy tế mặc ở nhà thờ)
    Khăn trải bàn thờ

    Oxford

    N.

    Any of the official robes of clergy, choristers, etc.,worn during divine service, esp. a chasuble.
    A garment, esp.an official or state robe. [ME f. OF vestiment, vestement f. Lvestimentum (as VEST)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X