• Electrostatic screen

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 14:18, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    màn tĩnh điện

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    màn chắn tĩnh điện
    màn hình tĩnh điện

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X