• Wye

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 15:29, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chữ Y
    Vật chữ Y

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    ống nối chạc ba
    ống nối trạc ba

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    mạch chữ Y (đa pha)

    Tham khảo chung

    • wye : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X